Đếm số là một trong những khía cạnh căn bản của mỗi ngôn ngữ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách đếm số trong tiếng Nhật, từ các con số cơ bản đến các trường hợp đặc biệt.
I. CÁCH ĐẾM SỐ 0 ĐẾN 100 TỶ
1. Số đếm từ 0 đến 10
Để bắt đầu, hãy học cách đọc và viết các con số từ 1 đến 10 trong tiếng Nhật:
- 0: 零 (れい, rei/zero)
- 1: 一 (いち, ichi)
- 2: 二 (に, ni)
- 3: 三 (さん, san)
- 4: 四 (よん, yon)
- 5: 五 (ご, go)
- 6: 六 (ろく, roku)
- 7: 七 (なな hoặc しち, nana/shichi)
- 8: 八 (はち, hachi)
- 9: 九 (きゅう hoặc く, kyuu/ku)
- 10: 十 (じゅう, juu)
2. Số có 2 chữ số (Từ 11 – 99)
a. Với các số từ 11 – 19:
- 11: 十一 (じゅういち, juuichi)
- 13: 十三 (じゅうさん, juusan)
- 15: 十五 (じゅうご, juugo)
b. Với các số từ 20 đến 99:
- 20: 二十 (にじゅう, nijuu)
- 23: 二十三 (にじゅうさん, nijuu san)
- 35: 三十五 (さんじゅうご, sanjuugo)
3. Số đếm hàng trăm (Từ 100 – 999)
- Ví dụ:
- 211: 二百十一 (にひゃくじゅういち, nihyaku juuichi)
- 999: 九百九十九 (きゅうひゃくきゅうじゅうきゅう, kyuuhyaku kyuujuukyuu)
4. Số đếm hàng nghìn (1000 – 9999)
- Với 1000: 千 (せん, sen)
- Ví dụ:
- 3000: 三千 (さんぜん, sanzen)
- 8765: 八千七百六十五 (はっせんななひゃくろくじゅうご, hassen nanahyakurokujuu go)
5. Số đếm từ 10.000 trở lên
a. Số đếm hàng chục ngàn:
- 10,000: 一万 (いちまん, ichiman)
- 39,674: 三万九千六百七十四 (さんまんきゅうせんろっぴゃくななじゅうよん, sanman kyuu sen roppyaku nanajuu yon)
b. Số đếm hàng trăm ngàn (100,000):
- Ví dụ:
- 100,000: 十万 (じゅうまん, juuman)
- 300,000: 三十万 (さんじゅうまん, sanjuuman)
c. Số đếm hàng triệu:
- Ví dụ:
- 1,000,000: 百万 (ひゃくまん, hyakuman)
d. Số đếm hàng chục triệu (10,000,000):
- Ví dụ:
- 10,000,000: 千万 (せんまん, senman)
e. Số đếm lớn hơn hàng chục triệu:
- 100,000,000: 一億 (いちおく, ichioku)
- 1,000,000,000: 十億 (じゅうおく, juuoku)
- Và tiếp tục với các con số lớn hơn như 百億 (ひゃくおく, hyakuoku), 千億 (せんおく, senoku), 兆 (ちょう, chou), và các cấp số khác.
II. CÁCH ĐẾM SỐ LƯỢNG THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG NHẬT
Khi cần đếm số lượng đồ vật, người, sự việc, có những cách đếm riêng biệt như sau:
- Cách đếm các đồ vật nói chung:
- 1 cái: 一つ (ひとつ, hitotsu)
- 2 cái: 二つ (ふたつ, futatsu)
- Và tiếp tục cho các số lượng khác như 三つ (みっつ, mittsu), 四つ (よっつ, yottsu),…
- Cách tính số tầng:
- Ví dụ: 1 tầng: 一階 (いっかい, ikkai), 2 tầng: 二階 (にかい, nikai),…
- Cách tính số người:
- Ví dụ: 1 người: 一人 (ひとり, hitori), 2 người: 二人 (ふたり, futari),…
- Cách đếm số lần:
- Ví dụ: 1 lần: 一回 (いっかい, ikkai), 2 lần: 二回 (にかい, nikai),…
- Tính số tuổi:
- Ví dụ: 1 tuổi: 一歳 (いっさい, issai), 20 tuổi: 二十歳 (はたち, hatachi),…
Mỗi loại đếm số trong tiếng Nhật đều có quy tắc và từ vựng riêng, giúp bạn dễ dàng thực hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách đếm số trong tiếng Nhật!