Hãy cùng học những câu chúc mừng Giáng sinh bằng tiếng Nhật để lan tỏa niềm vui, hạnh phúc đến với người thân, bạn bè mình nhé!
Những lời chúc mừng Giáng sinh bằng tiếng Nhật:
メリーリスマス!(クリスマスおめでとう!)
( meri-kurisumasu)
Chúc mừng Giáng Sinh!
ハッピーメリークリスマス!
(happi meri-kurisumasu)
Chúc Giáng Sinh vui vẻ!
あなたにとって楽しいクリスマスでありますように。
(anata nitotte tanoshii kurisumasu de arimasu youni)
Xin chúc bạn có một mùa Giáng Sinh vui vẻ!
クリスマスの幸運をお祈りします。
(kurisumasu no koun wo onorimasu)
Chúc bạn Giáng Sinh đầy may mắn!
クリスマスの幸運を心よりお祈りいたします。
(kurisumasu no koun wo kokoro yori onori itashimasu)
Tận đáy lòng tôi xin cầu chúc bạn có ngày Giáng Sinh đầy vận may! (dạng kính ngữ)
楽しく、幸せなクリスマスでありますように。
(tanoshiku, shiawasena kurisumasu de arimasu youni)
Chúc bạn có mùa Giáng Sinh hạnh phúc và vui vẻ!
https://vmsc.info/wp-content/uploads/2023/11/thumb_1575602775_n.jpg
Từ vựng Giáng sinh bằng Tiếng Nhật :
1 | クリスマスツリー | Cây thông Noel |
2 | 星ほし | Ngôi sao |
3 | クリスマスの装飾品クリスマスの装飾品 | Trái châu |
4 | プレゼント | Hộp quà |
5 | サンタクロース | Ông già Noel |
6 | 靴下くつした | Bít tất |
7 | クリスマス | Giáng sinh |
8 | 袋ふくろ | Túi quà |
9 | 煙突えんとつ | Ống khói |
10 | 馴鹿となかい | Tuần lộc |
11 | 希望きぼう | Điều ước |
12 | 雪ゆき | Tuyết |
13 | セーター | Áo len |
14 | 子供こども | Trẻ em |
15 | 飛ぶとぶ | Bay |
16 | 寒いさむい | Lạnh |
17 | ビュッシュ・ド・ノエル | Bánh khúc gỗ |
18 | クリスマスカード | Thiệp Giáng Sinh |
19 | 逃げるにげる | Chạy |
20 | ウール帽子ウールぼうし | Nón len |
21 | 上着うわぎ | Áo ấm |
22 | 手袋てぶくろ | Găng tay giữ ấm |
25 | 蝋燭ろうそく | Nến |
26 | ソリ | Xe trượt tuyết |
27 | 天使 (てんし) | Thiên sứ, thiên thần |