Thể Bị Động Trong Tiếng Nhật Là Gì? Cấu Trúc Như Thế Nào?

Bạn đã tìm hiểu đầy đủ về cách sử dụng thể bị động chưa? Đây là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Nhật. Hãy cùng khám phá thể bị động trong tiếng nhật và cách dùng của thể này nhé!

Thể bị động là gì

Thể bị động trong ngữ pháp tiếng Nhật được gọi là 受身 (うけみ – Ukemi). Đây là một cấu trúc ngữ pháp cho phép biến các câu từ hình thái chủ động sang hình thái bị động. Trong câu bị động, chủ thể của hành động không phải là người hoặc vật thực hiện hành động mà là người hay vật bị ảnh hưởng bởi hành động đó.

Thể bị động là gì

Ví dụ:

Chủ động: 私は本を読みます (Tôi đọc sách)
Bị động: 私は本に読まれます (Tôi bị đọc sách)

Trạng thái bị động thường được sử dụng để nhấn mạnh người hay vật nhận hành động, hoặc để thể hiện sự không thoải mái, phiền phức do hành động của người khác gây ra.

Thể Bị Động và Cấu Trúc Câu Bị Động trong Tiếng Nhật

Thể Bị Động (受身 – Ukemi)

Trọng tâm của thể bị động trong tiếng Nhật là biến đổi các động từ từ hình thái chủ động sang hình thái bị động. Các nhóm động từ chính và cách biến đổi bao gồm:

  1. Nhóm I: Thay đổi từ ~ます thành 受身(うけみ) bằng cách chuyển [i] thành [are]:
    • ききます → きかれます
    • よみます → よまれます
    • はこびます → はこばれます
    • とります → とられます
    • つかいます → つかわれます
  2. Nhóm II: Thêm られ vào cuối động từ:
    • たべます → たべられます
    • ほめます → ほめられます
    • みます → みられます
  3. Nhóm III: Động từ する và 来る (くる):
    • します → されます
    • くる → こられる

Thể Bị Động và Cấu Trúc Câu Bị Động trong Tiếng Nhật

Cấu Trúc Câu Bị Động

Cấu trúc câu bị động được sử dụng để biểu thị hành động do người khác thực hiện đối với chủ thể của câu.

  1. Bị Động Trực Tiếp (chỉ có 1 tân ngữ):
    • Dạng chủ động: A は B を + động từ chủ động.
    • Dạng bị động: B は A に + động từ bị động.

    Ví dụ:

    • 先生は私をほめました。→ 私は先生にほめられました。
  2. Bị Động Gián Tiếp (2 tân ngữ):
    • Dạng chủ động: A が B に C を + động từ chủ động.
    • Dạng bị động: B は A に C を + động từ bị động.

    Ví dụ:

    • 友達が私に引越しの手伝いを頼みました。→ 私は友達に引越しの手伝いを頼まれました。
  3. Bị Động Gián Tiếp với Mẫu Câu:
    • A は B の [Danh từ] を + động từ chủ động.
    • B は A に [Danh từ] を + động từ bị động.

    Ví dụ:

    • 友達は私の携帯を壊しました。→ 私は友達に携帯を壊されました。
  4. Động Từ Biểu Thị Sự “Sáng Tạo” bởi Ai Đó:
    • N1 は + N2 (người) によって + V (bị động).

    Ví dụ:

    • 電話はグラハムベルによって発明されました。
  5. Dạng Bị Động của Tự Động Từ:
    • Đây là dạng đặc biệt chỉ dùng để diễn đạt sự bực tức, khó chịu.

    Ví dụ:

    • 今朝雨に降られました。

Thông qua các cấu trúc này, tiếng Nhật biểu thị một loạt các tình huống và cảm xúc khác nhau bằng thể bị động, từ sự hành động đơn giản đến những sáng tạo lịch sử và những trải nghiệm cá nhân. Điều này làm cho thể bị động trở thành một phần quan trọng trong ngữ pháp và sự diễn đạt của ngôn ngữ này.

Chi tiết cách chia động từ sang thể bị động

Đây là cách chia động từ thể bị động 受身 (うけみ):

  1. Nhóm I: Chuyển đuôi う thành あ + れる
    • ききます → きかれます
    • よみます → よまれます
    • はこびます → はこばれます
    • とります → とられます
    • つかいます → つかわれます
  2. Nhóm II: Bỏ đuôi る và thêm られる vào cuối động từ
    • たべます → たべられます
    • ほめます → ほめられます
    • みます → みられます
  3. Nhóm III:
    • します → されます
    • 来る (くる) → 来られる (こられる) (Tương tự với thể khả năng)

Tất cả những gì đã được trình bày ở trên là những cơ bản về thể bị động trong tiếng Nhật, một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp giúp diễn đạt một cách chính xác và linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Việc hiểu và sử dụng thành thạo thể bị động sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và đọc hiểu trong tiếng Nhật. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho việc học tập của bạn!

Đánh giá post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *