Trái cây là một phần không thể thiếu trong chế độ ăn uống lành mạnh của chúng ta. Chúng không chỉ ngon mà còn chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa cần thiết cho sức khỏe của chúng ta. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tên gọi của các loại trái cây phổ biến trong tiếng Nhật. Biết được những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi đi mua sắm hoặc gọi món tại một nhà hàng Nhật Bản.
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề trái cây là gì?

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề trái cây bao gồm các từ vựng liên quan đến các loại trái cây khác nhau, chẳng hạn như tên gọi, đặc điểm và cách sử dụng của chúng. Những từ vựng này rất hữu ích cho những người học tiếng Nhật đang muốn mở rộng vốn từ vựng về chủ đề ẩm thực và cuộc sống hàng ngày.
Hướng dẫn từ vựng tiếng Nhật chủ đề trái cây

4 bí quyết để học từ vựng tiếng Nhật chủ đề trái cây:
- Nhóm các loại trái cây theo họ: Học từ vựng theo họ sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ vì các loại trái cây trong cùng một họ thường có đặc điểm và cách sử dụng tương tự nhau.
- Học thông qua hình ảnh: Hình ảnh trực quan có thể giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn. Sử dụng sách giáo khoa, thẻ học hoặc ứng dụng học tiếng Nhật có hình ảnh minh họa cho các loại trái cây.
- Luyện nghe và nói thường xuyên: Nghe các đoạn hội thoại hoặc bài hát tiếng Nhật liên quan đến chủ đề trái cây sẽ giúp bạn quen với cách phát âm và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
- Thực hành viết: Viết các từ vựng tiếng Nhật chủ đề trái cây nhiều lần sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng và cải thiện kỹ năng viết của bạn.
Danh sách 40 loại trái cây phổ biến trong tiếng Nhật:
stt | Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên âm |
---|---|---|---|
1 | Quả nhãn | ロンガン | Rongan |
2 | Quả vải | ライチー | Raichii |
3 | Dâu tây | 苺いちご | Ichigo |
4 | Quả mơ | 杏子あんず | Anzu |
5 | Quả nho | 葡萄ぶどう | Budou |
6 | Quả sung | 映日果無花果いちじく | Ichijiku |
7 | Quả hồng | 柿かき | Kaki |
8 | Quả hồng xiêm | サブチェ | Sabuche |
9 | Quả đào | ピーチ | Piichi |
10 | Quả lê | 梨なし | Nashi |
11 | Quả cam | オレンジ | Orenji |
12 | Quả chanh | レモン | Remon |
13 | Quả táo | 林檎りんご | Ringo |
14 | Quả cherry | さくらんぼ | Sakuranbo |
15 | Quả dưa hấu | スイカ | Suika |
16 | Quả bí | 梅うめ | Ume |
17 | Quả ổi | グアバ | Guaba |
18 | Quả dưa gang | メロン | Meron |
19 | Quả bơ | アボカド | Abo kado |
20 | Quả me | タマリンド | Tamurindo |
21 | Quả thanh long | ドラゴンフルーツ | Doragon furuutsu |
22 | Nho khô | 干しぶどう | Hoshi budou |
23 | Quả quýt | みかん | Mikan |
24 | Quả sầu riêng | ドリアン | Dorian |
25 | Quả dứa (thơm) | パイナップル | Painappuru |
26 | Quả đu đủ | パパイア | Papaya |
27 | Cây mía | 砂糖黍 | Satoukibi |
28 | Quả bưởi | ザボン | Zabon |
29 | Quả mít | ジャックフルーツ | Jakku furuutsu |
30 | Quả lựu | ざくろ | Zakuro |
31 | Quả chanh tây | レモン | Remon |
32 | Quả vú sữa | ミルクフルーツ | Miruku furuutsu |
33 | Quả kiwi | キウイ | Kiui |
34 | Quả xoài | マンゴー | Mangoo |
35 | Quả olive | オリーブ | Oriibu |
36 | Quả mận | プラム | Puramu |
37 | Quả việt quất | ブルーベリー | Buruuberi |
38 | Quả dâu đen | ブラックベリー | Burakku beri |
39 | Quả mâm xôi | ラズベリー | Razuberi |
40 | Quả phúc bồn tử | 复制代码 | Puramu |
Lời khuyên từ vựng tiếng Nhật chủ đề trái cây

4 mẹo để ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật chủ đề trái cây:
- Sử dụng các ứng dụng học tiếng Nhật: Nhiều ứng dụng học tiếng Nhật cung cấp các bài học và trò chơi thú vị giúp bạn học từ vựng hiệu quả.
- Tạo các thẻ học: Viết từ vựng tiếng Nhật chủ đề trái cây lên các thẻ học và xem lại chúng thường xuyên.
- Đặt câu với các từ vựng: Đặt câu với các từ vựng tiếng Nhật chủ đề trái cây sẽ giúp bạn ghi nhớ cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
- Tham gia các lớp học hoặc câu lạc bộ tiếng Nhật: Các lớp học hoặc câu lạc bộ tiếng Nhật là một cách tuyệt vời để thực hành nói và nghe các từ vựng liên quan đến chủ đề trái cây.
Ví dụ từ vựng tiếng Nhật chủ đề trái cây
4 ví dụ sử dụng từ vựng tiếng Nhật chủ đề trái cây:
- Tôi thích ăn táo.
リンゴが好きです。 Ringo ga suki desu.
- Quả cam này rất ngọt.
このオレンジはとても甘いです。 Kono orenji wa totemo amai desu.
- Tôi muốn mua một quả dưa hấu về giải khát.
スイカを買って帰ろうと思います。 Suika wo katte kaerou to omoimasu.
- Quả mít là một loại trái cây nhiệt đới rất ngon.
ジャックフルーツはおいしい熱帯果物です。 Jakku furuutsu wa oishii nettaikajitsu desu.
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề trái cây rất hữu ích cho những người học tiếng Nhật đang muốn mở rộng vốn từ vựng về chủ đề ẩm thực và cuộc sống hàng ngày. Bằng cách sử dụng các bí quyết và mẹo ghi nhớ được chia sẻ trong bài viết này, bạn sẽ có thể học và ghi nhớ các từ vựng này một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy kiên trì luyện tập và bạn sẽ sớm thành thạo chủ đề từ vựng này. Chúc bạn học tốt!