Cách Xưng Hô Trong Tiếng Nhật Chuẩn Nhất Ít Người Dùng

Hình thức xưng hô trong tiếng Nhật là một nét đặc trưng thu hút sự quan tâm của những người yêu thích văn hóa Nhật Bản. Khám phá những cách xưng hô đặc biệt này sẽ mang đến cho bạn nhiều điều thú vị mà có lẽ bạn chưa từng biết đến!

Xưng hô trong tiếng nhật chuẩn nhất

Xưng hô trong tiếng nhật chuẩn nhất

Đây là cách xưng hô trong tiếng Nhật được phân loại theo các ngôi và các hoàn cảnh khác nhau:

Ngôi thứ nhất

  • わたし (watashi): Tôi. Sử dụng trong hoàn cảnh thông thường, lịch sự hoặc trang trọng.
  • わたくし (watakushi): Tôi. Lịch sự hơn “わたし”, thường dùng trong các buổi lễ hoặc không khí trang trọng.
  • あたし (atashi): Tôi. Cách xưng hô của phụ nữ, mang tính nhẹ nhàng và dễ thân thiện hơn “わたし”.
  • ぼく (boku): Tôi. Dành cho nam giới trong các tình huống thân mật nhưng không phù hợp trong các tình huống trang trọng.

Ngôi thứ hai

  • あなた (anata): Bạn. Cách gọi lịch sự cho người mà bạn không quen biết lắm.
  • おまえ (omae): Mày. Thường được sử dụng trong các tình huống thân mật hoặc thô lỗ, không phù hợp trong các hoàn cảnh lịch sự.
  • きみ (kimi): Em. Thường dùng với người nghe ít tuổi hơn.

Ngôi thứ ba

  • かれ (kare): Anh ấy.
  • かのじょ (kanojo): Cô ấy.
  • かれら (karera): Họ.
  • あのひと (ano hito) / あのかた (ano kata): Vị ấy, ngài ấy.

Xưng hô trong gia đình

  • ぼく (boku): Con (dành cho con trai).
  • わたし (watashi): Con (dành cho cả trai và gái).
  • おとうさん / ちち (otousan / chichi): Ba.
  • おかあさん / はは (okaasan / haha): Mẹ.
  • りょうしん (ryoushin): Bố mẹ.
  • Và các xưng hô khác như おじいさん (ông), おばあさん (bà), おじさん (chú), おばさん (cô).

Xưng hô trong trường học

  • せんせい (sensei): Thầy cô giáo.
  • せんぱい (senpai): Đàn anh, đàn chị (người đi trước).
  • こうはい (kouhai): Đàn em (người đi sau).

Xưng hô tại nơi làm việc, công ty

  • さん (san): Cách xưng hô phổ biến trong công ty, áp dụng cho cả nam và nữ.
  • Và các xưng hô khác như せんせい (sensei) cho giáo viên, しゃちょう (shachou) cho giám đốc, ぶちょう (buchou) cho trưởng phòng, v.v.

Xưng hô hàng ngày

  • あにき (aniki): Đại ca (dùng trong các băng nhóm hoặc để trêu đùa).
  • あねき (aneki): Chị cả (dùng như “aniki” nhưng đối với chị gái).

Xưng hô giữa người yêu với nhau

  • Tên gọi + chan/kun: Phổ biến trong các cặp đôi trẻ.
  • Gọi bằng nickname hoặc gọi bằng tên (không kèm theo chan/kun): Thường dùng trong các cặp đôi lớn tuổi hơn.

Mỗi cách xưng hô này đều có ngữ cảnh và mức độ lịch sự riêng, bạn nên sử dụng phù hợp với hoàn cảnh và mối quan hệ giữa các cá nhân để tránh gây phiền hà hay hiểu lầm không đáng có.

Cách xưng hô trong tiếng nhật hay nhưng ít người dùng

Cách xưng hô trong tiếng nhật hay nhưng ít người dùng

“Tên + chi/chin”: phiên bản nâng cao của “chan”, phổ biến trong văn hóa samurai.

“Tên + dono”: “ngài”, dành cho quan lại và quý tộc xưa.

Kyakka: “các hạ”, dùng khi nói chuyện với người khác.

吾輩 (wagahai): từ xưng “tôi”, thường dùng bởi các quý ông lớn tuổi hoặc có địa vị trong xã hội Nhật.

おいら (oira): biến thể của “ore”, từ thời Edo, hiện nay ít được sử dụng.

Thú vị là người Nhật đôi khi dùng “oira” để gọi thú cưng của mình. Điều này thật đặc biệt!

拙者 (sessha): dùng bởi samurai thời Mạc phủ, thể hiện khiêm tốn về bản thân.

あたしゃ (atasha): rút gọn của “atashi”, phổ biến trong nữ giới và từ những khu phố đèn đỏ ở Nhật Bản.

余 (yo): thường xuất hiện trong nhân vật bản tính xấu hoặc trùm cuối trong manga và anime.

妾 (warawa): từ xưng của samurai dành cho vợ.

Khuyên bạn: Tập trung nhớ những từ phổ biến nhất trước khi học những từ khác.

Nếu bạn gặp khó khăn khi học tiếng Nhật, Trung tâm Tiếng Nhật VMSC với rất nhiều phương pháp học tiên tiến nhất giúp bạn học hiệu quả. Hãy thử học cùng chúng tôi để vươn lên trong việc chinh phục tiếng Nhật của bạn đạt nhiều thành công hơn nhé.

Đánh giá post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *